manuel de falla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manuel de falla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manuel de falla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manuel de falla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manuel de falla
Similar:
falla: Spanish composer and pianist (1876-1946)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).