manhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manhole.
Từ điển Anh Việt
manhole
* danh từ
miệng cống; lỗ cống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manhole
* kỹ thuật
cửa
cửa cống
cửa kiểm tra
cửa quan sát
giám sát
giếng thăm
giếng thăm dò
khoang
lỗ chui
lỗ nhìn
lỗ thăm dò
miệng
miệng cống
miệng cống, lỗ cống
xây dựng:
cửa nắp
hố ga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manhole
a hole (usually with a flush cover) through which a person can gain access to an underground structure