mangosteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mangosteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangosteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangosteen.
Từ điển Anh Việt
mangosteen
/'mæɳgousti:n/
* danh từ
(thực vật học) cây măng cụt
quả măng cụt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mangosteen
* kinh tế
cây măng cụt
* kỹ thuật
y học:
vỏ quá măng cụt Garcinia mangostana
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mangosteen
East Indian tree with thick leathery leaves and edible fruit
Synonyms: mangosteen tree, Garcinia mangostana
two- to three-inch tropical fruit with juicy flesh suggestive of both peaches and pineapples