mandrill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandrill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandrill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandrill.

Từ điển Anh Việt

  • mandrill

    /'mændril/

    * danh từ

    (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandrill

    baboon of west Africa with a bright red and blue muzzle and blue hindquarters

    Synonyms: Mandrillus sphinx