mandevilla laxa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandevilla laxa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandevilla laxa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandevilla laxa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandevilla laxa
Similar:
chilean jasmine: woody vine of Argentina grown as an ornamental for its glossy leaves and racemes of large fragrant funnel-shaped creamy-white flowers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).