man-of-war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-of-war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-of-war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-of-war.

Từ điển Anh Việt

  • man-of-war

    /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/

    o'-war) /'mænəv'wɔ:/

    * danh từ, số nhiều men-of-war

    tàu chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet