man-eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
man-eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-eater.
Từ điển Anh Việt
man-eater
/'mæn,i:tə/
* danh từ
người ăn thịt người, thú ăn thịt người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
man-eater
Similar:
cannibal: a person who eats human flesh
Synonyms: anthropophagus, anthropophagite
great white shark: large aggressive shark widespread in warm seas; known to attack humans
Synonyms: white shark, man-eating shark, Carcharodon carcharias