man-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
man-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-day.
Từ điển Anh Việt
man-day
/'mændei/
* danh từ
ngày công (của một người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
man-day
* kinh tế
ngày công
người ngày
* kỹ thuật
ngày công