malawi kwacha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malawi kwacha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malawi kwacha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malawi kwacha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malawi kwacha
the basic unit of money in Malawi
Synonyms: kwacha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).