makeweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
makeweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makeweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makeweight.
Từ điển Anh Việt
makeweight
/'meikweit/
* danh từ
vật bù vào cho cân
đối trọng
người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
makeweight
anything added to fill out a whole
some of the items in the collection are mere makeweights
Synonyms: filler
a weight added to the scale to reach a required weight