mainframe computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mainframe computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainframe computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainframe computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mainframe computer

    * kinh tế

    hệ thống lớn

    máy tính lớn

    thiết bị (xử lý) trung tâm

    * kỹ thuật

    máy tính chính

    máy tính cỡ lớn

    máy tính lớn

    siêu máy tính

    xây dựng:

    máy toán đại khung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mainframe computer

    Similar:

    mainframe: a large digital computer serving 100-400 users and occupying a special air-conditioned room