mahjong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mahjong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahjong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahjong.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mahjong
Similar:
mah-jongg: Chinese game played by 4 people with 144 tiles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).