mah-jongg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mah-jongg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mah-jongg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mah-jongg.
Từ điển Anh Việt
mah-jongg
/'mɑ:'dʤɔɳ/ (mah-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/
jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/
* danh từ
(đánh bài) mạt chược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mah-jongg
Chinese game played by 4 people with 144 tiles
Synonyms: mahjong