magnoliidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnoliidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnoliidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnoliidae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnoliidae

    a group of families of trees and shrubs and herbs having well-developed perianths and apocarpous ovaries and generally regarded as the most primitive extant flowering plants; contains 36 families including Magnoliaceae and Ranunculaceae; sometimes classified as a superorder

    Synonyms: subclass Magnoliidae, ranalian complex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).