magnificat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnificat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnificat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnificat.

Từ điển Anh Việt

  • magnificat

    /mæg'nifikæt/

    * danh từ

    bài tụng đức Mẹ đồng trinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnificat

    (Luke) the canticle of the Virgin Mary (from Luke 1:46 beginning `Magnificat anima mea Dominum')