magnetostrictive microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetostrictive microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetostrictive microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetostrictive microphone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetostrictive microphone

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    micrô từ giảo