magnetizing current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetizing current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetizing current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetizing current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetizing current

    * kỹ thuật

    dòng điện kích thích

    dòng điện từ hóa

    điện:

    dòng từ hóa