maestro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maestro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maestro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maestro.
Từ điển Anh Việt
maestro
/mɑ:'estrou/
* danh từ, số nhiều maestri /mɑ:'estri/
nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maestro
an artist of consummate skill
a master of the violin
one of the old masters
Synonyms: master