machinist machinery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machinist machinery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machinist machinery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machinist machinery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machinist machinery

    * kỹ thuật

    thợ máy

    cơ khí & công trình:

    người chế tạo máy