machining property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machining property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machining property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machining property.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
machining property
* kỹ thuật
vật lý:
tính gia công cơ được