machine-controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machine-controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine-controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine-controlled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machine-controlled
Similar:
automated: operated by automation
an automated stoker
Synonyms: machine-driven
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).