machinable (machine-readable) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machinable (machine-readable) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machinable (machine-readable) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machinable (machine-readable).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
machinable (machine-readable)
* kỹ thuật
có thể đọc bằng máy
toán & tin:
đọc được bằng máy