lyophilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lyophilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyophilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyophilize.
Từ điển Anh Việt
lyophilize
* ngoại động từ
làm khô lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lyophilize
to dry (blood, serum, or tissue) by freezing in a high vacuum
Synonyms: lyophilise