lyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lyly

    English writer noted for his elaborate style (1554-1606)

    Synonyms: John Lyly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).