lycopodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lycopodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lycopodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lycopodium.
Từ điển Anh Việt
lycopodium
* danh từ
(thực vật) loại thạch tùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lycopodium
type and sole genus of the Lycopodiaceae; erect or creeping evergreen plants often used for Christmas decorations
Synonyms: genus Lycopodium