lycium halimifolium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lycium halimifolium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lycium halimifolium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lycium halimifolium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lycium halimifolium
Similar:
common matrimony vine: deciduous erect or spreading shrub with spiny branches and violet-purple flowers followed by orange-red berries; southeastern Europe to China
Synonyms: Duke of Argyll's tea tree, Lycium barbarum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).