lunisolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunisolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunisolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunisolar.
Từ điển Anh Việt
lunisolar
* tính từ
thuộc mặt trăng; mặt trời
lunisolar
(thiên văn) (lịch) âm - dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunisolar
relating to or attributed to the moon and the sun or their mutual relations