low-keyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-keyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-keyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-keyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-keyed

    Similar:

    low-key: restrained in style or quality

    a little masterpiece of low-keyed eloquence

    Synonyms: subdued

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).