longstanding accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longstanding accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longstanding accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longstanding accounts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • longstanding accounts

    * kinh tế

    các tài khoản cũ

    phí đơn thiếu từ lâu