longleaf pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longleaf pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longleaf pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longleaf pine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
longleaf pine
* kỹ thuật
cây thông lá dài
hóa học & vật liệu:
gỗ cây thông lá dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longleaf pine
large three-needled pine of southeastern United States having very long needles and gnarled twisted limbs; bark is red-brown deeply ridged; an important timber tree
Synonyms: pitch pine, southern yellow pine, Georgia pine, Pinus palustris