london chamber of commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
london chamber of commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm london chamber of commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của london chamber of commerce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
london chamber of commerce
* kinh tế
Phòng thương mại Luân Đôn
Từ liên quan
- london
- londony
- londoner
- londonese
- londonish
- londonism
- londonize
- london plane
- london white
- london clause
- londonization
- london gazette
- london gold market
- london landed terms
- london money market
- london silver market
- london wool exchange
- london clearing house
- london metal bulletin
- london metal exchange
- london stock exchange
- london discount market
- london rubber exchange
- london acceptance credit
- london commodity exchange
- london interbank bid rate
- london multinational bank
- london chamber of commerce
- london court of arbitration
- london superfluidity theory
- london commercial salesrooms
- london corn trade association
- london interbank offered rate
- london foreign exchange market
- london internet exchange (linx)
- london oil and tallow trade association