loment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loment.

Từ điển Anh Việt

  • loment

    * danh từ

    (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loment

    seedpods that are constricted between the seeds and that break apart when mature into single-seeded segments