lombard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lombard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lombard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lombard.

Từ điển Anh Việt

  • lombard

    * danh từ

    người Lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lombard

    * kinh tế

    Lãi suất Lomba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lombard

    a member of a Germanic people who invaded northern Italy in the 6th century

    Synonyms: Langobard