loin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loin.

Từ điển Anh Việt

  • loin

    /lɔin/

    * danh từ số nhiều

    chỗ thắt lưng

    miếng thịt lưng (của bò, bê)

    child (fruit) of one's loin

    con cái

    to gird up one's loins

    (xem) gird

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loin

    * kinh tế

    phi lê bò

    thịt thăn

    thịt thăn lợn

    * kỹ thuật

    y học:

    vùng thắt lưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loin

    a cut of meat taken from the side and back of an animal between the ribs and the rump

    either side of the backbone between the hipbone and the ribs in humans as well as quadrupeds

    Synonyms: lumbus