lochia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lochia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lochia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lochia.
Từ điển Anh Việt
lochia
* danh từ
máu chảy từ tử cung sau khi sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lochia
* kỹ thuật
y học:
sản dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lochia
substance discharged from the vagina (cellular debris and mucus and blood) that gradually decreases in amount during the weeks following childbirth