lobule gauric auricle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobule gauric auricle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobule gauric auricle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobule gauric auricle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobule gauric auricle

    * kỹ thuật

    y học:

    dái tai, trái tai