loamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loamy.

Từ điển Anh Việt

  • loamy

    /'loumi/

    * tính từ

    (thuộc) đất nhiều mùn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loamy

    * kỹ thuật

    đất mùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loamy

    consisting of or having the character of loam

    richy loamy soil

    Antonyms: loamless