loads equidistant from midspan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loads equidistant from midspan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loads equidistant from midspan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loads equidistant from midspan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loads equidistant from midspan

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng phân bố từ giữa nhịp