litigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
litigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litigation.
Từ điển Anh Việt
litigation
/,liti'geiʃn/
* danh từ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
litigation
* kinh tế
cuộc kiện tụng
việc tranh tụng
vụ kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
litigation
a legal proceeding in a court; a judicial contest to determine and enforce legal rights
Synonyms: judicial proceeding