lithuanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithuanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithuanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithuanian.

Từ điển Anh Việt

  • lithuanian

    /,liθju:'einjən/

    * tính từ

    (thuộc) Lát-vi

    * danh từ

    người Lát-vi (còn gọi là Li-tu-a-ni)

    tiếng Lát-vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithuanian

    * kinh tế

    người Li-tuania

    thuộc về Li-tua-nia

    tiếng Li-tua-nia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithuanian

    a native or inhabitant of Lithuania

    the official language of Lithuania; belongs to the Baltic branch of Indo-European

    of or relating to or characteristic of Lithuania or its people or language