lithographic stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithographic stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithographic stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithographic stone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithographic stone

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đá in

    xây dựng:

    đá litô