liqueur mint bonbons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liqueur mint bonbons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liqueur mint bonbons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liqueur mint bonbons.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liqueur mint bonbons

    * kinh tế

    kẹo hương bạc hà