linotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linotype.
Từ điển Anh Việt
linotype
/'lainoutaip/
* danh từ
(ngành in) máy linô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linotype
a typesetting machine operated from a keyboard that casts an entire line as a single slug of metal
Synonyms: Linotype machine