lineation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lineation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineation.
Từ điển Anh Việt
lineation
/,lini'eiʃn/
* danh từ
sự kẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lineation
* kỹ thuật
sự định tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lineation
the act of marking or outlining with lines
Similar:
outline: the line that appears to bound an object