limousine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limousine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limousine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limousine.
Từ điển Anh Việt
limousine
/'limu:zi:n/
* danh từ
xe hòm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limousine
* kinh tế
xe hòm
xe hòm cao cấp cỡ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limousine
large luxurious car; usually driven by a chauffeur
Synonyms: limo