limonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limonite.

Từ điển Anh Việt

  • limonite

    /'laimənait/

    * danh từ

    (khoáng chất) limonit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limonite

    * kỹ thuật

    quặng sắt nâu

    hóa học & vật liệu:

    hematit nâu

    quặng limônit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limonite

    a widely occurring iron oxide ore; a mixture of goethite and hematite and lepidocrocite