lighterage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighterage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighterage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighterage.

Từ điển Anh Việt

  • lighterage

    * danh từ

    sự chở hàng bằng sà lan

    tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lighterage

    * kinh tế

    dỡ hàng lên bờ bằng tàu nhỏ chuyển hàng

    lõng hàng

    phí lõng hàng

    việc lõng hàng

    * kỹ thuật

    sự chở bằng xà lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lighterage

    the fee charged for carrying goods in lighters

    the transportation of goods on a lighter