lighter-than-air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighter-than-air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighter-than-air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighter-than-air.

Từ điển Anh Việt

  • lighter-than-air

    /'laitəðən'eə/

    * tính từ

    (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)

    (thuộc) khí cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lighter-than-air

    relating to a balloon or other aircraft that flies because it weighs less than the air it displaces