light-emitting diode device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light-emitting diode device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-emitting diode device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-emitting diode device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light-emitting diode device

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ chỉ thị đi-ốt phát quang

    dụng cụ đi-ốt phát quang

    dụng cụ LED