lifo (last in, first out) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifo (last in, first out) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifo (last in, first out) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifo (last in, first out).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifo (last in, first out)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vào sau ra trước